Có 2 kết quả:
笔供 bǐ gòng ㄅㄧˇ ㄍㄨㄥˋ • 筆供 bǐ gòng ㄅㄧˇ ㄍㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
written evidence, as opposed to oral evidence 口供[kou3 gong4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
written evidence, as opposed to oral evidence 口供[kou3 gong4]
Bình luận 0