Có 2 kết quả:

笔供 bǐ gòng ㄅㄧˇ ㄍㄨㄥˋ筆供 bǐ gòng ㄅㄧˇ ㄍㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

written evidence, as opposed to oral evidence 口供[kou3 gong4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

written evidence, as opposed to oral evidence 口供[kou3 gong4]

Bình luận 0